Bước tới nội dung

pronely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈproʊn.li/

Phó từ

[sửa]

pronely /ˈproʊn.li/

  1. Úp sấp; sóng soài.

Tham khảo

[sửa]