Bước tới nội dung

sấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səp˧˥ʂə̰p˩˧ʂəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəp˩˩ʂə̰p˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sấp

  1. Úp mặt xuống.
    Nằm sấp.

Tính từ

[sửa]

sấp

  1. Nói mặt trái của đồng tiền trái với ngửamặt phải.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]