pronominally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /proʊ.ˈnɑː.mə.nᵊl.li/
Phó từ
[sửa]pronominally /proʊ.ˈnɑː.mə.nᵊl.li/
- Như một đại từ.
Tham khảo
[sửa]- "pronominally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pronominally /proʊ.ˈnɑː.mə.nᵊl.li/