Bước tới nội dung

pronominally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /proʊ.ˈnɑː.mə.nᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

pronominally /proʊ.ˈnɑː.mə.nᵊl.li/

  1. Như một đại từ.

Tham khảo

[sửa]