propaedeutic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌproʊ.pɪ.ˈduː.tɪk/
Tính từ
[sửa]propaedeutic /ˌproʊ.pɪ.ˈduː.tɪk/
- Dự bị (giáo dục... ).
Tham khảo
[sửa]- "propaedeutic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
propaedeutic /ˌproʊ.pɪ.ˈduː.tɪk/