Bước tới nội dung

propertyless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑː.pɜː.ti.ləs/

Tính từ

[sửa]

propertyless /ˈprɑː.pɜː.ti.ləs/

  1. Xem property

Tham khảo

[sửa]