propertyless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.pɜː.ti.ləs/
Tính từ
[sửa]propertyless /ˈprɑː.pɜː.ti.ləs/
- Xem property
Tham khảo
[sửa]- "propertyless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
propertyless /ˈprɑː.pɜː.ti.ləs/