Bước tới nội dung

property

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

property (số nhiều properties)

  1. Quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu.
    a man of property — người có nhiều của, người giàu có
  2. Đặc tính, thuộc tính, tính chất.
    the chemical properties of iron — những tính chất hoá học của sắt
    file properties — thuộc tính tập tin
  3. Đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh... ).
  4. (Định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản.
    property tax — thuế (đánh vào) tài sản

Tham khảo