property
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈprɑː.pɜː.ti/
![]() | [ˈprɑː.pɜː.ti] |
Danh từ[sửa]
property (số nhiều properties)
- Quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu.
- a man of property — người có nhiều của, người giàu có
- Đặc tính, thuộc tính, tính chất.
- the chemical properties of iron — những tính chất hoá học của sắt
- file properties — thuộc tính tập tin
- Đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh... ).
- (Định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản.
- property tax — thuế (đánh vào) tài sản
Tham khảo[sửa]
- "property". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)