Bước tới nội dung

prophylactically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌproʊ.fə.ˈlæk.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

prophylactically /ˌproʊ.fə.ˈlæk.tɪ.kəl.li/

  1. Xem prophylactic

Tham khảo

[sửa]