Bước tới nội dung

propitiously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈpɪ.ʃəs.li/

Phó từ

[sửa]

propitiously /prə.ˈpɪ.ʃəs.li/

  1. Thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho.
  2. Tốt, lành (số điềm, triệu).

Tham khảo

[sửa]