propitiousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prə.ˈpɪ.ʃəs.nəs/
Danh từ
[sửa]propitiousness /prə.ˈpɪ.ʃəs.nəs/
- Xem propitious
Tham khảo
[sửa]- "propitiousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
propitiousness /prə.ˈpɪ.ʃəs.nəs/