Bước tới nội dung

propitiousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈpɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

propitiousness /prə.ˈpɪ.ʃəs.nəs/

  1. Xem propitious

Tham khảo

[sửa]