proportionner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
proportionner ngoại động từ /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ.ne/
- Giữ tỷ lệ thích đáng, giữ cân xứng.
- Proportionner ses dépenses à son revenu — giữ cân xứng mức chi và thu
Tham khảo[sửa]
- "proportionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)