prosent
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prosent | prosenten |
Số nhiều | prosenter | prosentene |
prosent gđ
- Phần trăm.
- Du må betale 12 prosent rente på lånet.
- hundre prosent — Một trăm phần trăm, hoàn toàn.
- Số phần trăm được hưởng, được bớt.
- Jeg får prosenter i den forretningen.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "prosent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)