phần trăm
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̤n˨˩ ʨam˧˧ | fəŋ˧˧ tʂam˧˥ | fəŋ˨˩ tʂam˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˧ tʂam˧˥ | fən˧˧ tʂam˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
phần trăm
- Số phần so với một trăm phần (ký hiệu %).
- Ba mươi phần trăm. (
30%
Nếu bạn biết tên đầy đủ của 30%, thêm nó vào danh sách này.)
- Ba mươi phần trăm. (
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "phần trăm". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)