prosperousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑːs.pə.rəs.nəs/
Danh từ
[sửa]prosperousness /ˈprɑːs.pə.rəs.nəs/
- Xem prosperous
Tham khảo
[sửa]- "prosperousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prosperousness /ˈprɑːs.pə.rəs.nəs/