prosternement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prosternements /pʁɔs.tɛʁ.nə.mɑ̃/ |
prosternements /pʁɔs.tɛʁ.nə.mɑ̃/ |
prosternement gđ
Tham khảo
[sửa]- "prosternement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)