Bước tới nội dung

cúi lạy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuj˧˥ la̰ʔj˨˩kṵj˩˧ la̰j˨˨kuj˧˥ laj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuj˩˩ laj˨˨kuj˩˩ la̰j˨˨kṵj˩˧ la̰j˨˨

Động từ

[sửa]

cúi lạy

  1. (Tôn Giáo) Chắp tay lại rồi cúi đầu xuống, chổng đít lên trời mỗi khi thấy ảnh, tượng Thần, Phật, Thánh,... nhằm thể hiện sự tôn trọng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)