Bước tới nội dung

prosterner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔs.tɛʁ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

prosterner ngoại động từ /pʁɔs.tɛʁ.ne/

  1. (Văn học) Làm cúi xuống, làm rạp xuống.
    Vent qui prosterne les plantes — gió làm rạp cây xuống

Tham khảo

[sửa]