prostituer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔs.ti.tɥe/

Ngoại động từ[sửa]

prostituer ngoại động từ /pʁɔs.ti.tɥe/

  1. Làm trụy lạc, làm sa đọa; biến thành gái điếm.
  2. (Văn học) Làm ô danh, làm đồi bại.
    Prostituer son talent — làm ô danh tài năng

Tham khảo[sửa]