prosy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈproʊ.zi/

Tính từ[sửa]

prosy /ˈproʊ.zi/

  1. Tầm thường, dung tục.
  2. Buồn tẻ, chán ngắt (bài nói... ).

Tham khảo[sửa]