Bước tới nội dung

protéiforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.te.i.fɔʁm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực protéiforme
/pʁɔ.te.i.fɔʁm/
protéiforme
/pʁɔ.te.i.fɔʁm/
Giống cái protéiforme
/pʁɔ.te.i.fɔʁm/
protéiforme
/pʁɔ.te.i.fɔʁm/

protéiforme /pʁɔ.te.i.fɔʁm/

  1. (Văn học) Thay hình đổi dạng.

Tham khảo

[sửa]