protéiforme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.te.i.fɔʁm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | protéiforme /pʁɔ.te.i.fɔʁm/ |
protéiforme /pʁɔ.te.i.fɔʁm/ |
Giống cái | protéiforme /pʁɔ.te.i.fɔʁm/ |
protéiforme /pʁɔ.te.i.fɔʁm/ |
protéiforme /pʁɔ.te.i.fɔʁm/
Tham khảo
[sửa]- "protéiforme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)