Bước tới nội dung

protectoral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɛk.tə.rəl/

Tính từ

[sửa]

protectoral /.ˈtɛk.tə.rəl/

  1. (Thuộc) Quan bảo quốc.

Tham khảo

[sửa]