Bước tới nội dung

proteinaceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌproʊ.tᵊn.ˈeɪ.ʃəsµ;ù ˌproʊ.ˌti(.ə).ˈneɪ.ʃəs/

Tính từ

[sửa]

proteinaceous /ˌproʊ.tᵊn.ˈeɪ.ʃəsµ;ù ˌproʊ.ˌti(.ə).ˈneɪ.ʃəs/

  1. protein.

Tham khảo

[sửa]