protestantism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.təs.tən.ˌtɪ.zᵊm/
Danh từ
[sửa]protestantism /ˈprɑː.təs.tən.ˌtɪ.zᵊm/
- (Tôn giáo) Đạo Tin lành.
Tham khảo
[sửa]- "protestantism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)