Bước tới nội dung

protonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈproʊ.ˌtɑː.n.ɪk/

Tính từ

[sửa]

protonic /ˈproʊ.ˌtɑː.n.ɪk/

  1. (Vật lý) (thuộc) proton.

Tham khảo

[sửa]