Bước tới nội dung

protopathic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌproʊ.tə.ˈpæ.θɪk/

Tính từ

[sửa]

protopathic /ˌproʊ.tə.ˈpæ.θɪk/

  1. (Sinh vật học) Nguyên phát; tiền bệnh.

Tham khảo

[sửa]