Bước tới nội dung

protozoologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.zoʊ.ˈɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

protozoologist /.zoʊ.ˈɑː.lə.dʒɪst/

  1. Xem protozoology

Tham khảo

[sửa]