Bước tới nội dung

proud-hearted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑʊd.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

[sửa]

proud-hearted /ˈprɑʊd.ˈhɑːr.təd/

  1. Kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc.

Tham khảo

[sửa]