prouvable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁu.vabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prouvable /pʁu.vabl/ |
prouvable /pʁu.vabl/ |
Giống cái | prouvable /pʁu.vabl/ |
prouvable /pʁu.vabl/ |
prouvable /pʁu.vabl/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có thể chứng minh.
- Affirmation prouvable — điều khẳng định có thể chứng minh
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "prouvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)