Bước tới nội dung

prouvable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁu.vabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prouvable
/pʁu.vabl/
prouvable
/pʁu.vabl/
Giống cái prouvable
/pʁu.vabl/
prouvable
/pʁu.vabl/

prouvable /pʁu.vabl/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có thể chứng minh.
    Affirmation prouvable — điều khẳng định có thể chứng minh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]