improuvable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pʁu.vabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | improuvable /ɛ̃.pʁu.vabl/ |
improuvable /ɛ̃.pʁu.vabl/ |
Giống cái | improuvable /ɛ̃.pʁu.vabl/ |
improuvable /ɛ̃.pʁu.vabl/ |
improuvable /ɛ̃.pʁu.vabl/
- (Từ hiếm) Không thể chứng minh.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "improuvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)