provenir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔv.niʁ/
Nội động từ
[sửa]provenir nội động từ /pʁɔv.niʁ/
- Đến (từ).
- Marchandises qui proviennent de loin — hàng hóa từ xa đến
- Do.
- Incendie provenant de la négligence — đám cháy do cẩu thả
Tham khảo
[sửa]- "provenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)