Bước tới nội dung

provenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔv.niʁ/

Nội động từ

[sửa]

provenir nội động từ /pʁɔv.niʁ/

  1. Đến (từ).
    Marchandises qui proviennent de loin — hàng hóa từ xa đến
  2. Do.
    Incendie provenant de la négligence — đám cháy do cẩu thả

Tham khảo

[sửa]