Bước tới nội dung

proverbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.vɛʁb/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
proverbe
/pʁɔ.vɛʁb/
proverbes
/pʁɔ.vɛʁb/

proverbe /pʁɔ.vɛʁb/

  1. Tục ngữ; cách ngôn.
  2. Kịch tục ngữ (dựa trên tục mà soạn ra).
    passer en proverbe — thành cách ngôn+ được coi là điển hình
    L’avarice d’Harpagon passée en proverbe — tính hà tiện của Hác-pa-gông được coi là điển hình

Tham khảo

[sửa]