provincialize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈvɪnt.ʃə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

provincialize ngoại động từ /.ˈvɪnt.ʃə.ˌlɑɪz/

  1. Làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ.

Tham khảo[sửa]