Bước tới nội dung

proviseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.vi.zœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
proviseur
/pʁɔ.vi.zœʁ/
proviseurs
/pʁɔ.vi.zœʁ/

proviseur /pʁɔ.vi.zœʁ/

  1. Hiệu trưởng (trường trung học).

Tham khảo

[sửa]