Bước tới nội dung

provisoirement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.vi.zwaʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

provisoirement /pʁɔ.vi.zwaʁ.mɑ̃/

  1. Tạm thời, tạm.
    Remplacer provisoirement — thay thế tạm thời

Tham khảo

[sửa]