Bước tới nội dung

proximally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑːk.sə.məl.li/

Phó từ

[sửa]

proximally /ˈprɑːk.sə.məl.li/

  1. Xem proximal

Tham khảo

[sửa]