Bước tới nội dung

prudemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁy.da.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

prudemment /pʁy.da.mɑ̃/

  1. Thận trọng.
    S’avancer prudemment — tiến lên thận trọng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]