imprudemment
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.pʁy.da.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
imprudemment /ɛ̃.pʁy.da.mɑ̃/
- Không thận trọng, khinh suất.
- Agir imprudemment — hành động không thận trọng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "imprudemment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)