prunellier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁy.nɛ.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prunellier /pʁy.nɛ.lje/ |
prunelliers /pʁy.nɛ.lje/ |
prunellier gđ /pʁy.nɛ.lje/
Tham khảo
[sửa]- "prunellier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)