Bước tới nội dung

prunus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
prunus

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁy.nys/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prunus
/pʁy.nys/
prunus
/pʁy.nys/

prunus /pʁy.nys/

  1. (Thực vật học) Cây mận.
  2. (Thực vật học) Cây mận tía (trồng làm cảnh).

Tham khảo

[sửa]