Bước tới nội dung

prussianize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌnɑɪz/

Động từ

[sửa]

prussianize /.ˌnɑɪz/

  1. Xem prussianise

Tham khảo

[sửa]