Bước tới nội dung

pryingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑ.ɪiɳ.li/

Phó từ

[sửa]

pryingly /ˈprɑ.ɪiɳ.li/

  1. Xem pry

Tham khảo

[sửa]