pry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

pry ngoại động từ /ˈprɑɪ/

  1. Tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize).

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

pry nội động từ /ˈprɑɪ/

  1. (Thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói.
  2. Dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác... ).

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

pry /ˈprɑɪ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (như) pryer.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)