psalterium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɑːl.ˈtɪr.i.əm/
Danh từ
[sửa]psalterium /sɑːl.ˈtɪr.i.əm/
- Dạ lá sách (động vật nhai lại).
Tham khảo
[sửa]- "psalterium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
psalterium /sɑːl.ˈtɪr.i.əm/