Bước tới nội dung

psalterium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑːl.ˈtɪr.i.əm/

Danh từ

[sửa]

psalterium /sɑːl.ˈtɪr.i.əm/

  1. Dạ lá sách (động vật nhai lại).

Tham khảo

[sửa]