Bước tới nội dung

psycho-biography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪ.ˌkoʊ.bɑɪ.ˈɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

psycho-biography /ˈsɑɪ.ˌkoʊ.bɑɪ.ˈɑː.ɡrə.fi/

  1. Tiểu sử phát triển tâm lý (của người).

Tham khảo

[sửa]