psychoactive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɑɪ.koʊ.ˈæk.tɪv/

Tính từ[sửa]

psychoactive /ˌsɑɪ.koʊ.ˈæk.tɪv/

  1. Tác động đến trí tuệ, hành vi (thuốc).

Tham khảo[sửa]