Bước tới nội dung

psychodrame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /psi.kɔd.ʁam/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
psychodrame
/psi.kɔd.ʁam/
psychodrame
/psi.kɔd.ʁam/

psychodrame /psi.kɔd.ʁam/

  1. Kịch chữa bệnh tâm thần.

Tham khảo

[sửa]