Bước tới nội dung

psychopathologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.koʊ.pə.ˈθɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

psychopathologist /ˌsɑɪ.koʊ.pə.ˈθɑː.lə.dʒɪst/

  1. Xem psychopathology

Tham khảo

[sửa]