Bước tới nội dung

psychosocial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsaɪ.kəʊˈsəʊ.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

psychosocial /ˌsaɪ.kəʊˈsəʊ.ʃəl/

  1. Tâm lý xã hội.

Tham khảo

[sửa]