Bước tới nội dung

psychosomatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /psi.kɔ.sɔ.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực psychosomatique
/psi.kɔ.sɔ.ma.tik/
psychosomatiques
/psi.kɔ.sɔ.ma.tik/
Giống cái psychosomatique
/psi.kɔ.sɔ.ma.tik/
psychosomatiques
/psi.kɔ.sɔ.ma.tik/

psychosomatique /psi.kɔ.sɔ.ma.tik/

  1. (Y học) (thuộc) tâm thần thân thể, (thuộc) tâm thể.
    Médecine psychosomatique — y học tâm thần thân thể, y học tâm thể

Tham khảo

[sửa]