psychosomatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /psi.kɔ.sɔ.ma.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | psychosomatique /psi.kɔ.sɔ.ma.tik/ |
psychosomatiques /psi.kɔ.sɔ.ma.tik/ |
Giống cái | psychosomatique /psi.kɔ.sɔ.ma.tik/ |
psychosomatiques /psi.kɔ.sɔ.ma.tik/ |
psychosomatique /psi.kɔ.sɔ.ma.tik/
- (Y học) (thuộc) tâm thần thân thể, (thuộc) tâm thể.
- Médecine psychosomatique — y học tâm thần thân thể, y học tâm thể
Tham khảo
[sửa]- "psychosomatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)