psykisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc psykisk
gt psykisk
Số nhiều psykiske
Cấp so sánh
cao

psykisk

  1. Thuộc tâm linh, tâm thần.
    Han har psykiske problemer.
    psykisk utviklingshemmet — Người bị chứng si-ngốc, tật nguyền trí óc.
    psykisk helsevern — Viện săn sóc các người bị chứng si ngốc, tật nguyền trí óc.

Tham khảo[sửa]