psykisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | psykisk |
gt | psykisk | |
Số nhiều | psykiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
psykisk
- Thuộc tâm linh, tâm thần.
- Han har psykiske problemer.
- psykisk utviklingshemmet — Người bị chứng si-ngốc, tật nguyền trí óc.
- psykisk helsevern — Viện săn sóc các người bị chứng si ngốc, tật nguyền trí óc.
Tham khảo
[sửa]- "psykisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)