psykolog
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | psykolog | psykologfen |
Số nhiều | psykologer | psykologene |
psykolog gđ
- Nhà tâm lý học.
- Mange skoler har ansatt psykologer som skal hjelpe elevene med deres personlige problemer.
- Người sành tâm lý.
- Forfatteren viste seg som en god psykolog.
Tham khảo
[sửa]- "psykolog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)